Giá bán: 0 VND/m2
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
Lớp phủ sơn | Chất liệu | PVDF - PET | ||
Độ dày | ≥ 26 µm | |||
Độ dày nhôm | 0.06mm, 0,10mm, 0,15mm, 0.21mm ; 0.3mm; 0.4mm;0.5mm;khác …. | |||
Độ dày tấm | 2mm, 3mm đến 6mm | |||
Lớp nhựa | PVDF - PET | |||
Chiều rông | Tiêu chuẩn | 1220 mm ; 1500 mm | ||
Đặc biệt | Theo yêu cầu | |||
Chiều dài | Tiêu chuẩn | 2440 mm ; 3000 mm | ||
Đăc biêt | Theo yêu cầu | |||
BẢNG TỶ TRỌNG ( ĐVT : Kg /m2 ) | ||||
Độ dày tấm | Độ dày nhôm | |||
0.21 | 0.3 | 0.4 | 0.5 | |
3 | 3.8 | 4.15 | 4.55 | 4.88 |
4 | 4.83 | 5.18 | 5.58 | 5.91 |
5 | 5.86 | 6.2 | 6.61 | 6.94 |
6 | 6.89 | 7.24 | 7.64 | 7.98 |